普通话 | cmn-000 |
布依语 |
ISO 639-3 | art-001 | pcc |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Bouyei |
國語 | cmn-001 | 布依語 |
English | eng-000 | Bouyei |
English | eng-000 | Yay |
Haausqyaix | pcc-000 | Haausqyaix |
ภาษาไทย | tha-000 | ภาษาปู้อี |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Bố Y |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng Giáy |