普通话 | cmn-000 |
搞砸 |
國語 | cmn-001 | 搞砸 |
English | eng-000 | blow |
suomi | fin-000 | olla syvältä |
français | fra-000 | chier |
français | fra-000 | nul |
한국어 | kor-000 | 제기랄 |
español | spa-000 | apestar |
Kiswahili | swh-000 | panchi |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thẹn thò |
tiếng Việt | vie-000 | tẽn |
tiếng Việt | vie-000 | tẽn tò |