PanLinx

tiếng Việtvie-000
thướt
U+art-254240E7
U+art-2546258
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003tuō
Englisheng-000rely on
Englisheng-000support
日本語jpn-000
Nihongojpn-001taku
Nihongojpn-001tanomu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001thak
韓國語kor-002
tiếng Việtvie-000thác
tiếng Việtvie-000thách
tiếng Việtvie-000thước
tiếng Việtvie-000thốc
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𤃧
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003tok3
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx