PanLinx
𡨸儒
vie-001
唻
U+
art-254
553B
國語
cmn-001
唻
Hànyǔ
cmn-003
lài
Hànyǔ
cmn-003
lái
日本語
jpn-000
唻
Nihongo
jpn-001
rai
Nihongo
jpn-001
utau
tiếng Việt
vie-000
lải
PanLex