PanLinx
日本語
jpn-000
埬
U+
art-254
57EC
國語
cmn-001
埬
Hànyǔ
cmn-003
dōng
Nihongo
jpn-001
tou
Nihongo
jpn-001
tsu
tiếng Việt
vie-000
đống
𡨸儒
vie-001
埬
PanLex