PanLinx
日本語
jpn-000
棆
U+
art-254
68C6
國語
cmn-001
棆
Hànyǔ
cmn-003
lún
English
eng-000
camphor tree
Nihongo
jpn-001
rin
晚期中古漢語
ltc-000
棆
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ
ltc-002
luin
tiếng Việt
vie-000
suôn
𡨸儒
vie-001
棆
PanLex