PanLinx
日本語
jpn-000
檁
U+
art-254
6A81
國語
cmn-001
檁
Hànyǔ
cmn-003
lǐn
English
eng-000
crossbeam
Nihongo
jpn-001
keta
Nihongo
jpn-001
rin
tiếng Việt
vie-000
day
tiếng Việt
vie-000
lẫm
𡨸儒
vie-001
檁
廣東話
yue-000
檁
gwong2dung1 wa2
yue-003
lam5
PanLex