PanLinx
日本語
jpn-000
胒
U+
art-254
80D2
普通话
cmn-000
胒
國語
cmn-001
胒
Hànyǔ
cmn-003
nì
Nihongo
jpn-001
dei
Nihongo
jpn-001
hai
tiếng Việt
vie-000
nây
tiếng Việt
vie-000
tiếng
𡨸儒
vie-001
胒
PanLex