PanLinx
日本語
jpn-000
螮
U+
art-254
87AE
國語
cmn-001
螮
Hànyǔ
cmn-003
dài
Hànyǔ
cmn-003
dì
English
eng-000
rainbow
Nihongo
jpn-001
tai
Nihongo
jpn-001
tei
tiếng Việt
vie-000
giải
𡨸儒
vie-001
螮
廣東話
yue-000
螮
gwong2dung1 wa2
yue-003
dai3
PanLex