PanLinx
日本語
jpn-000
鮉
U+
art-254
9B89
國語
cmn-001
鮉
Hànyǔ
cmn-003
diāo
English
eng-000
bream
Nihongo
jpn-001
chou
Nihongo
jpn-001
tai
tiếng Việt
vie-000
chạo
tiếng Việt
vie-000
quẳng
𡨸儒
vie-001
鮉
PanLex