français | fra-000 |
cadette |
English | eng-000 | little |
Inuktitut | iku-001 | nukaq |
română | ron-000 | mezină |
tiếng Việt | vie-000 | con út |
tiếng Việt | vie-000 | em |
tiếng Việt | vie-000 | em út |
tiếng Việt | vie-000 | người kém tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | xem cadet |
tiếng Việt | vie-000 | đá lát nhỏ |