français | fra-000 |
cartonnier |
Deutsch | deu-000 | Aktenschrank |
Esperanto | epo-000 | aktoŝranko |
русский | rus-000 | картонажник |
español | spa-000 | cartonero |
українська | ukr-000 | картонажник |
tiếng Việt | vie-000 | người bán các tông |
tiếng Việt | vie-000 | người làm các tông |
tiếng Việt | vie-000 | người vẽ hình mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | tủ hồ sơ |