PanLinx
Hrê
hre-000
meh
SIL Vietnam Word List (revised)
art-333
265
SIL Vietnam Word List (revised)
art-333
267
English
eng-000
that
English
eng-000
there
Hrê
hre-000
tau
Hrê
hre-000
ʼmat
tiếng Việt
vie-000
kia
tiếng Việt
vie-000
đó
PanLex