| tiếng Việt | vie-000 |
| sống chung | |
| italiano | ita-000 | armonizzazione |
| italiano | ita-000 | coabitare |
| italiano | ita-000 | coabitazione |
| italiano | ita-000 | coesistere |
| italiano | ita-000 | convivere |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dung hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hài hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ở |
| tiếng Việt | vie-000 | điều hài hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | ở chung |
