français | fra-000 |
détachage |
English | eng-000 | smearing correction |
magyar | hun-000 | folttisztítás |
langue picarde | pcd-000 | dètacquâg’ |
Türkçe | tur-000 | leke çıkarma |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm sạch vết |
tiếng Việt | vie-000 | sự mở |
tiếng Việt | vie-000 | sự thả |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẩy vết |