tiếng Việt | vie-000 |
a dua |
English | eng-000 | ape |
English | eng-000 | chime in |
English | eng-000 | join in |
français | fra-000 | faire chorus avec |
français | fra-000 | suivre par snobisme |
italiano | ita-000 | incensata |
Nederlands | nld-000 | imiteren |
Nederlands | nld-000 | naäpen |
русский | rus-000 | вторить |
русский | rus-000 | обезьянничать |
русский | rus-000 | поддакивать |
tiếng Việt | vie-000 | hùa theo |
tiếng Việt | vie-000 | học đòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm mắt bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | phụ họa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nịnh hót |