tiếng Việt | vie-000 |
báo hiệu |
English | eng-000 | announce |
English | eng-000 | betoken |
English | eng-000 | foreshadow |
English | eng-000 | foreshow |
English | eng-000 | foreshown |
English | eng-000 | foretell |
English | eng-000 | foretoken |
English | eng-000 | foretold |
English | eng-000 | harbinger |
English | eng-000 | omen |
English | eng-000 | promise |
English | eng-000 | signal |
English | eng-000 | signify |
English | eng-000 | sound |
English | eng-000 | spell |
English | eng-000 | usher |
français | fra-000 | annoncer |
français | fra-000 | annonciateur |
français | fra-000 | avertisseur |
français | fra-000 | pronostiquer |
français | fra-000 | prémonitoire |
français | fra-000 | signaler |
français | fra-000 | symptomatique |
italiano | ita-000 | annunciare |
italiano | ita-000 | promettere |
italiano | ita-000 | segnalare |
Nederlands | nld-000 | aankondigen |
Nederlands | nld-000 | melden |
Nederlands | nld-000 | signaleren |
bokmål | nob-000 | brygge |
bokmål | nob-000 | tegne |
русский | rus-000 | предвещать |
русский | rus-000 | сигнализация |
русский | rus-000 | сигнализировать |
русский | rus-000 | сигналить |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | báo |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | có triệu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | là dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | là triệu chứng |
tiếng Việt | vie-000 | là điềm của |
tiếng Việt | vie-000 | là điểm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
tiếng Việt | vie-000 | nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | phát tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ra hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | truyền tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | điềm |
tiếng Việt | vie-000 | đánh tín hiệu |
𡨸儒 | vie-001 | 報效 |
𡨸儒 | vie-001 | 報號 |