PanLinx

tiếng Việtvie-000
bao quanh
العربيةarb-000ادار
المغربيةary-000دور
Deutschdeu-000binden
Deutschdeu-000zusammenbinden
eestiekk-000sisse piirama
eestiekk-000ümbritsema
Englisheng-000ambient
Englisheng-000begird
Englisheng-000begirt
Englisheng-000circle
Englisheng-000circumfluent
Englisheng-000circumfuse
Englisheng-000embosom
Englisheng-000encircle
Englisheng-000enclose
Englisheng-000encompass
Englisheng-000engird
Englisheng-000engirdle
Englisheng-000engirt
Englisheng-000environ
Englisheng-000girth
Englisheng-000hedge
Englisheng-000hem
Englisheng-000hoop
Englisheng-000in
Englisheng-000lock
Englisheng-000ring
Englisheng-000surround
Englisheng-000surrounding
françaisfra-000ambiant
françaisfra-000baigner
françaisfra-000ceindre
françaisfra-000ceinturer
françaisfra-000cercler
françaisfra-000cerner
françaisfra-000clôturer
françaisfra-000couronner
françaisfra-000enceindre
françaisfra-000enclore
françaisfra-000enfermer
françaisfra-000entourer
françaisfra-000enveloppant
françaisfra-000environner
Idoido-000ringizar
italianoita-000ambiente
italianoita-000cingere
italianoita-000circondare
italianoita-000circonfondere
italianoita-000contornare
italianoita-000coronare
русскийrus-000окаймлять
русскийrus-000окружать
русскийrus-000опоясывать
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000bao bọc
tiếng Việtvie-000bao phủ
tiếng Việtvie-000bao vây
tiếng Việtvie-000buộc quanh
tiếng Việtvie-000bọc quanh
tiếng Việtvie-000chảy gần
tiếng Việtvie-000chảy quanh
tiếng Việtvie-000chứa |
tiếng Việtvie-000cạp quanh
tiếng Việtvie-000làm ngập trong
tiếng Việtvie-000lượn quanh
tiếng Việtvie-000quây lại
tiếng Việtvie-000viền quanh
tiếng Việtvie-000vây bọc
tiếng Việtvie-000vây quanh
tiếng Việtvie-000vòng quanh
tiếng Việtvie-000vẽ quanh
tiếng Việtvie-000xung quanh
tiếng Việtvie-000đánh đai quang
tiếng Việtvie-000đóng đai
tiếng Việtvie-000đặt xung quanh
tiếng Việtvie-000ở xung quanh


PanLex

PanLex-PanLinx