tiếng Việt | vie-000 |
bát ngát |
English | eng-000 | beyond |
English | eng-000 | boundless |
English | eng-000 | immense |
English | eng-000 | limitless |
English | eng-000 | vast |
français | fra-000 | immense |
Nederlands | nld-000 | immens |
Nederlands | nld-000 | uitgestrekt |
русский | rus-000 | безграничный |
русский | rus-000 | бескрайний |
русский | rus-000 | беспредельный |
русский | rus-000 | необозримый |
русский | rus-000 | необъятный |
русский | rus-000 | обширный |
русский | rus-000 | огромный |
русский | rus-000 | привольный |
русский | rus-000 | пространный |
русский | rus-000 | раздольный |
tiếng Việt | vie-000 | bao la |
tiếng Việt | vie-000 | không bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | không giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | man mác |
tiếng Việt | vie-000 | mênh mang |
tiếng Việt | vie-000 | mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | mông mênh |
tiếng Việt | vie-000 | rộng |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | thênh thang |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng cánh cò bay |
tiếng Việt | vie-000 | to rộng |
tiếng Việt | vie-000 | vô biên |
tiếng Việt | vie-000 | vô bờ |
tiếng Việt | vie-000 | vô bờ bến |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | vô tận |