tiếng Việt | vie-000 |
béo |
U+ | art-254 | 813F |
català | cat-000 | greixós |
čeština | ces-000 | mastný |
普通话 | cmn-000 | 脿 |
國語 | cmn-001 | 脿 |
Hànyǔ | cmn-003 | biào |
Hànyǔ | cmn-003 | biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | biǎo |
dansk | dan-000 | fed |
Deutsch | deu-000 | fettig |
English | eng-000 | adipose |
English | eng-000 | aliphatic |
English | eng-000 | fat |
English | eng-000 | fatty |
English | eng-000 | fleshy |
English | eng-000 | greasy |
English | eng-000 | making rich |
English | eng-000 | oleaginous |
English | eng-000 | porky |
English | eng-000 | rich |
Esperanto | epo-000 | grasa |
Esperanto | epo-000 | grasaĵa |
Esperanto | epo-000 | grasmakulita |
Esperanto | epo-000 | oleeca |
Esperanto | epo-000 | ŝmira |
euskara | eus-000 | koipetsu |
suomi | fin-000 | öljymäinen |
français | fra-000 | adipeux |
français | fra-000 | aliphatique |
français | fra-000 | avantageux |
français | fra-000 | dodu |
français | fra-000 | graisseux |
français | fra-000 | gras |
français | fra-000 | grassouillet |
français | fra-000 | gros |
français | fra-000 | huileux |
français | fra-000 | profitable |
français | fra-000 | replet |
italiano | ita-000 | adiposo |
italiano | ita-000 | pancetta |
italiano | ita-000 | pingue |
italiano | ita-000 | untuoso |
한국어 | kor-000 | 기름기 많은 |
한국어 | kor-000 | 기름을 바른 |
한국어 | kor-000 | 진창의 |
Nederlands | nld-000 | dik |
Nederlands | nld-000 | rijk |
Nederlands | nld-000 | vet |
Nederlands | nld-000 | vettig |
bokmål | nob-000 | fedme |
bokmål | nob-000 | fyldig |
bokmål | nob-000 | klype |
bokmål | nob-000 | knipe |
bokmål | nob-000 | mektig |
فارسی | pes-000 | چرب |
português | por-000 | gordo |
русский | rus-000 | гладкий |
русский | rus-000 | жирный |
русский | rus-000 | круглый |
русский | rus-000 | мясистый |
русский | rus-000 | отодрать |
русский | rus-000 | расплывшийся |
русский | rus-000 | тучный |
русский | rus-000 | ущипнуть |
русский | rus-000 | щипать |
русский | rus-000 | щипаться |
русский | rus-000 | щипок |
lingua siciliana | scn-000 | rassu |
slovenčina | slk-000 | mastný |
español | spa-000 | grasiento |
ภาษาไทย | tha-000 | มัน |
Türkçe | tur-000 | yağlı |
tiếng Việt | vie-000 | beo |
tiếng Việt | vie-000 | béo mập |
tiếng Việt | vie-000 | béo phì |
tiếng Việt | vie-000 | béo phệ |
tiếng Việt | vie-000 | béo phị |
tiếng Việt | vie-000 | béo quay |
tiếng Việt | vie-000 | béo tròn |
tiếng Việt | vie-000 | béo tốt |
tiếng Việt | vie-000 | béo ú |
tiếng Việt | vie-000 | béo đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bụng to |
tiếng Việt | vie-000 | có dầu |
tiếng Việt | vie-000 | có mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chất mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều thịt |
tiếng Việt | vie-000 | cấu |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | lắm thịt |
tiếng Việt | vie-000 | mũm mĩm |
tiếng Việt | vie-000 | mập |
tiếng Việt | vie-000 | mập mạp |
tiếng Việt | vie-000 | mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ngon |
tiếng Việt | vie-000 | ngậy |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | như mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nạc |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | nồng |
tiếng Việt | vie-000 | phì |
tiếng Việt | vie-000 | phì nộn |
tiếng Việt | vie-000 | quất |
tiếng Việt | vie-000 | sự mập |
tiếng Việt | vie-000 | to |
tiếng Việt | vie-000 | trứng |
tiếng Việt | vie-000 | véo |
tiếng Việt | vie-000 | óng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đường |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy đà |
tiếng Việt | vie-000 | đậm nét |
tiếng Việt | vie-000 | đậm đà |
𡨸儒 | vie-001 | 脿 |