PanLinx

tiếng Việtvie-000
bêu xấu
Englisheng-000discredit
Englisheng-000dishonuor
Englisheng-000humiliate
Englisheng-000stigmatise
Englisheng-000stigmatize
françaisfra-000honnir
françaisfra-000salir
Nederlandsnld-000besmeuren
Nederlandsnld-000te schande maken
Nederlandsnld-000zwartmaken
bokmålnob-000nedverdige
русскийrus-000афишировать
русскийrus-000бесчестить
русскийrus-000позорить
русскийrus-000стыдить
tiếng Việtvie-000bêu
tiếng Việtvie-000bêu diếu
tiếng Việtvie-000bêu riếu
tiếng Việtvie-000chửi mắng
tiếng Việtvie-000làm ... hổ thẹn
tiếng Việtvie-000làm ... xấu hổ
tiếng Việtvie-000làm nhục
tiếng Việtvie-000làm xấu hổ
tiếng Việtvie-000làm xấu mặt
tiếng Việtvie-000làm ô danh
tiếng Việtvie-000nhục mạ
tiếng Việtvie-000phô bày
tiếng Việtvie-000phô trương
tiếng Việtvie-000phỉ nhổ
tiếng Việtvie-000sỉ nhục
tiếng Việtvie-000thóa mạ


PanLex

PanLex-PanLinx