PanLinx

tiếng Việtvie-000
bình thường
Afrikaansafr-000normaal
العربيةarb-000طَبِيعِيّ
العربيةarb-000عَادِيّ
българскиbul-000обикновен
catalàcat-000comú
catalàcat-000normal
catalàcat-000usual
češtinaces-000normální
češtinaces-000obvyklý
češtinaces-000obyčejný
普通话cmn-000正常
普通话cmn-000通常
國語cmn-001正常
國語cmn-001通常
Cymraegcym-000normal
Deutschdeu-000gemein
Deutschdeu-000gewöhnlich
Deutschdeu-000normal
eestiekk-000harilik
ελληνικάell-000φυσιολογικός
Englisheng-000all days
Englisheng-000average
Englisheng-000bread-and-butter
Englisheng-000casual
Englisheng-000comme ci comme ça
Englisheng-000common
Englisheng-000commoness
Englisheng-000commonish
Englisheng-000commonly
Englisheng-000daily
Englisheng-000indifferent
Englisheng-000modest
Englisheng-000normal
Englisheng-000ordinary
Englisheng-000par
Englisheng-000trivial
Englisheng-000usual
euskaraeus-000normal
suomifin-000keskinkertainen
suomifin-000mitäänsanomaton
suomifin-000säännöllinen
suomifin-000tavallinen
françaisfra-000habituel
françaisfra-000habituelle
françaisfra-000normal
françaisfra-000normalement
françaisfra-000ordinaire
françaisfra-000vulgaire
Gaeilgegle-000coiteann
Gaeilgegle-000gnách
Gaeilgegle-000gnáth-
Gaeilgegle-000iondúil
Gaeilgegle-000normálta
galegoglg-000común
galegoglg-000usual
kreyòl ayisyenhat-000nòmal
Српскохрватскиhbs-000уобѝча̄јен
Srpskohrvatskihbs-001uobìčājen
עבריתheb-000רגיל
עבריתheb-000רגילה
magyarhun-000közönséges
magyarhun-000normális
magyarhun-000rendes
magyarhun-000szokásos
արևելահայերենhye-000հասարակ
արևելահայերենhye-000նորմալ
արևելահայերենhye-000սովորական
Idoido-000kustumala
bahasa Indonesiaind-000umum
íslenskaisl-000eðlilegur
italianoita-000abitualmente
italianoita-000andante
italianoita-000consueto
italianoita-000correntemente
italianoita-000grossolana
italianoita-000grossolano
italianoita-000normale
italianoita-000ordinaria
italianoita-000ordinario
italianoita-000perpendicolare
italianoita-000solito
italianoita-000usuale
italianoita-000volgare
日本語jpn-000いつもの
日本語jpn-000普通
日本語jpn-000通常
ქართულიkat-000ჩვეულებრივი
한국어kor-000보통
한국어kor-000정상
latinelat-000normalis
latinelat-000usualis
latviešulvs-000ierasts
latviešulvs-000normāls
latviešulvs-000parasts
latviešulvs-000pierasts
македонскиmkd-000вообичаен
македонскиmkd-000нормален
македонскиmkd-000обичен
Nederlandsnld-000alle dagen
Nederlandsnld-000dagelijks
Nederlandsnld-000gewone
Nederlandsnld-000gewoon
Nederlandsnld-000normaal
Nederlandsnld-000normale
Nederlandsnld-000ordinair
bokmålnob-000alminnelig
bokmålnob-000normal
bokmålnob-000ordinær
bokmålnob-000vanlig
occitanoci-000normal
occitanoci-000normau
فارسیpes-000معمولی
فارسیpes-000نرمال
polskipol-000normalny
polskipol-000zwyczajny
polskipol-000zwykły
portuguêspor-000comum
portuguêspor-000normal
portuguêspor-000usual
românăron-000normal
românăron-000obișnuit
românăron-000perpendicular
românăron-000uzual
русскийrus-000заурядный
русскийrus-000маленький
русскийrus-000малозаметный
русскийrus-000массовый
русскийrus-000неприметный
русскийrus-000нередкий
русскийrus-000норма́льный
русскийrus-000нормальный
русскийrus-000обы́чный
русскийrus-000обыкнове́нный
русскийrus-000обыкновенно
русскийrus-000обыкновенный
русскийrus-000обычно
русскийrus-000обычный
русскийrus-000ординарный
русскийrus-000проза
русскийrus-000просто́й
русскийrus-000рядовой
русскийrus-000скромный
русскийrus-000сносно
русскийrus-000средне
русскийrus-000так себе́
davvisámegiellasme-000normála
españolspa-000común
españolspa-000normal
españolspa-000usual
sardusrd-000normale
svenskaswe-000normal
svenskaswe-000vanlig
తెలుగుtel-000సామాన్య
ภาษาไทยtha-000ธรรมดา
ภาษาไทยtha-000สามัญ
ภาษาไทยtha-000เช่นเคย
tiếng Việtvie-000có mức độ
tiếng Việtvie-000giản dị
tiếng Việtvie-000giản đơn
tiếng Việtvie-000hằng ngày
tiếng Việtvie-000không kém lắm
tiếng Việtvie-000không nổi bật
tiếng Việtvie-000không quan trọng
tiếng Việtvie-000không trịnh trọng
tiếng Việtvie-000không xuất sắc
tiếng Việtvie-000không đáng kể
tiếng Việtvie-000không đến nỗi gì
tiếng Việtvie-000phải chăng
tiếng Việtvie-000phổ biến
tiếng Việtvie-000phổ thông
tiếng Việtvie-000thô thiển
tiếng Việtvie-000thông thường
tiếng Việtvie-000thường
tiếng Việtvie-000thường lệ
tiếng Việtvie-000thường ngày
tiếng Việtvie-000thường thường
tiếng Việtvie-000trung bình
tiếng Việtvie-000tính chất phổ thông
tiếng Việtvie-000tầm thường
tiếng Việtvie-000tự nhiên
tiếng Việtvie-000vô phạt
tiếng Việtvie-000vô thưởng
tiếng Việtvie-000vừa phải
tiếng Việtvie-000xoàng
tiếng Việtvie-000xoàng xoàng
tiếng Việtvie-000xuềnh xoàng
𡨸儒vie-001平常
Bahasa Malaysiazsm-000biasa


PanLex

PanLex-PanLinx