tiếng Việt | vie-000 |
bướm |
U+ | art-254 | 27289 |
U+ | art-254 | 27485 |
English | eng-000 | butterfly |
English | eng-000 | scale-winged |
English | eng-000 | sphenoid |
English | eng-000 | sphenoidal |
français | fra-000 | papillon |
русский | rus-000 | бабочка |
русский | rus-000 | летучка |
русский | rus-000 | листовка |
español | spa-000 | mariposa |
tiếng Việt | vie-000 | bươm bướm |
tiếng Việt | vie-000 | ngài |
tiếng Việt | vie-000 | sâu bọ cánh vảy |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đơn |
tiếng Việt | vie-000 | xương bướm |
𡨸儒 | vie-001 | 𧊉 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧒅 |