PanLinx

tiếng Việtvie-000
bõ công
Englisheng-000be worth it
Englisheng-000be worth one’s while
Englisheng-000be worth troubling about
Englisheng-000worth
Englisheng-000worth-while
françaisfra-000valoir la peine
françaisfra-000valoir le coup
italianoita-000meritare
italianoita-000valido
Nederlandsnld-000het waard zijn
русскийrus-000окупаться
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000bù với
tiếng Việtvie-000có giá trị
tiếng Việtvie-000đáng
tiếng Việtvie-000đáng công
tiếng Việtvie-000đáng giá
tiếng Việtvie-000được đền bù
tiếng Việtvie-000được đền đáp


PanLex

PanLex-PanLinx