tiếng Việt | vie-000 |
bảo hộ |
English | eng-000 | administer as a protectorate |
English | eng-000 | protect |
English | eng-000 | protective |
English | eng-000 | safeguard |
français | fra-000 | protecteur |
français | fra-000 | protéger |
italiano | ita-000 | proteggere |
русский | rus-000 | гарантировать |
русский | rus-000 | защита |
русский | rus-000 | защищать |
русский | rus-000 | опека |
русский | rus-000 | опекать |
русский | rus-000 | охранение |
русский | rus-000 | охранительный |
русский | rus-000 | охранный |
русский | rus-000 | охранять |
русский | rus-000 | покровительственный |
русский | rus-000 | покровительство |
русский | rus-000 | покровительствовать |
русский | rus-000 | протекция |
русский | rus-000 | сберегать |
русский | rus-000 | сбережение |
русский | rus-000 | страховка |
español | spa-000 | proteger |
tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | che trở |
tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | giám hộ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | gìn giữ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | phù hộ |
tiếng Việt | vie-000 | phù trì |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | để dành |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đầu |
𡨸儒 | vie-001 | 保護 |