PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cành giâm
English
eng-000
cutting
English
eng-000
slip
français
fra-000
bouture
русский
rus-000
черенок
tiếng Việt
vie-000
cành ghép
tiếng Việt
vie-000
hom
tiếng Việt
vie-000
mầm ghép
PanLex