tiếng Việt | vie-000 |
chừa |
български | bul-000 | въздържам се |
български | bul-000 | спирам |
普通话 | cmn-000 | 停止 |
國語 | cmn-001 | 停止 |
Deutsch | deu-000 | aufhören |
English | eng-000 | defecate |
English | eng-000 | desist |
English | eng-000 | give up |
English | eng-000 | leave |
English | eng-000 | leave alone |
English | eng-000 | spare |
suomi | fin-000 | lakata |
suomi | fin-000 | lopettaa |
français | fra-000 | pardonner |
français | fra-000 | renoncer |
français | fra-000 | renoncer à |
français | fra-000 | réserver |
français | fra-000 | se défaire de |
français | fra-000 | s’abstenir de |
français | fra-000 | épargner |
magyar | hun-000 | eláll |
magyar | hun-000 | felhagy |
日本語 | jpn-000 | やめる |
reo Māori | mri-000 | kāti |
reo Māori | mri-000 | whakakāti |
polski | pol-000 | zaprzestać |
português | por-000 | desistir |
русский | rus-000 | возде́рживаться |
русский | rus-000 | воздержа́ться |
русский | rus-000 | вылечиваться |
русский | rus-000 | закаяться |
русский | rus-000 | отучаться |
русский | rus-000 | прекрати́ть |
русский | rus-000 | прекраща́ть |
русский | rus-000 | припускать |
español | spa-000 | desistir |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cai |
tiếng Việt | vie-000 | chừa ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | chừa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chừa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giũ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | mất thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | thề bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ |