tiếng Việt | vie-000 |
chỉ huy trưởng |
български | bul-000 | командир |
Deutsch | deu-000 | Kommandeur |
English | eng-000 | commander |
English | eng-000 | commanding officer |
suomi | fin-000 | komentaja |
suomi | fin-000 | päällikkö |
français | fra-000 | chef |
français | fra-000 | commandant |
français | fra-000 | commandant en chef |
italiano | ita-000 | brigadiere |
italiano | ita-000 | comandante |
português | por-000 | comandante |
русский | rus-000 | командир |
русский | rus-000 | командующий |
русский | rus-000 | комендант |
русский | rus-000 | комендантский |
español | spa-000 | comandante |
español | spa-000 | jefe |
tiếng Việt | vie-000 | cán bộ chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | hạ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | sĩ quan chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | tư lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tư lệnh quân quản |