tiếng Việt | vie-000 |
chấm dứt |
English | eng-000 | bring to an end |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | conclude |
English | eng-000 | do |
English | eng-000 | end |
English | eng-000 | gag |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | lift |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | spike |
English | eng-000 | squelch |
English | eng-000 | stop |
English | eng-000 | stow |
English | eng-000 | terminate |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | clôturer |
français | fra-000 | couper court à |
français | fra-000 | mettre fin à |
français | fra-000 | stopper |
italiano | ita-000 | finalizzare |
italiano | ita-000 | sciogliere |
bokmål | nob-000 | avgå |
bokmål | nob-000 | avslutte |
bokmål | nob-000 | avvikle |
bokmål | nob-000 | avvikling |
bokmål | nob-000 | ende |
bokmål | nob-000 | gi |
bokmål | nob-000 | opphør |
bokmål | nob-000 | opphøre |
bokmål | nob-000 | slutte |
bokmål | nob-000 | ute |
русский | rus-000 | изживать |
русский | rus-000 | кончать |
русский | rus-000 | обрывать |
русский | rus-000 | оканчиваться |
русский | rus-000 | переставать |
русский | rus-000 | покончить |
русский | rus-000 | порваться |
русский | rus-000 | порывать |
русский | rus-000 | прекращать |
русский | rus-000 | прекращаться |
русский | rus-000 | прекращение |
русский | rus-000 | пресекать |
tiếng Việt | vie-000 | , на П |
tiếng Việt | vie-000 | bâi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn tất |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không cho phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | kết cục |
tiếng Việt | vie-000 | kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | loại bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | mãn |
tiếng Việt | vie-000 | mất hết |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | rút bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ khử |
tiếng Việt | vie-000 | xong |
tiếng Việt | vie-000 | xóa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi đến |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | đình |
tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |