tiếng Việt | vie-000 |
cho là |
English | eng-000 | account |
English | eng-000 | allege |
English | eng-000 | assign |
English | eng-000 | assume |
English | eng-000 | attach |
English | eng-000 | call |
English | eng-000 | claim |
English | eng-000 | credit |
English | eng-000 | describe |
English | eng-000 | esteem |
English | eng-000 | feel |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | grant |
English | eng-000 | had |
English | eng-000 | has |
English | eng-000 | have |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | presume |
English | eng-000 | put |
English | eng-000 | qualify |
English | eng-000 | read |
English | eng-000 | reckon |
English | eng-000 | represent |
English | eng-000 | repute |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | suppose |
English | eng-000 | supposedly |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | term |
English | eng-000 | think |
français | fra-000 | admettre |
français | fra-000 | concéder |
français | fra-000 | considérer comme |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | estimer |
français | fra-000 | juger |
français | fra-000 | présumer |
français | fra-000 | taxer |
français | fra-000 | taxer de |
français | fra-000 | traiter de |
français | fra-000 | vouloir |
italiano | ita-000 | ammettere |
italiano | ita-000 | avere |
italiano | ita-000 | concedere |
italiano | ita-000 | dare |
italiano | ita-000 | pretendere |
italiano | ita-000 | qualificare |
italiano | ita-000 | stimare |
italiano | ita-000 | tacciare |
bokmål | nob-000 | anse |
bokmål | nob-000 | falle |
русский | rus-000 | посчитать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm là |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trương |
tiếng Việt | vie-000 | coi |
tiếng Việt | vie-000 | coi là |
tiếng Việt | vie-000 | coi như |
tiếng Việt | vie-000 | coi như là |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nghĩ là |
tiếng Việt | vie-000 | công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | cảm nghĩ là |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cầm bằng là |
tiếng Việt | vie-000 | giả sử là |
tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
tiếng Việt | vie-000 | gọi |
tiếng Việt | vie-000 | gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu là |
tiếng Việt | vie-000 | khai là |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | làm như là |
tiếng Việt | vie-000 | lấy làm |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ là |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ về |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ được |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói như là |
tiếng Việt | vie-000 | nói về |
tiếng Việt | vie-000 | quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | quy cho |
tiếng Việt | vie-000 | thấy |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tin chắc là |
tiếng Việt | vie-000 | tin rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tự cho là |
tiếng Việt | vie-000 | tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | xem là |
tiếng Việt | vie-000 | xem như |
tiếng Việt | vie-000 | xếp loại |
tiếng Việt | vie-000 | đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đoán chừng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | đặt tên là |
tiếng Việt | vie-000 | định phẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | định tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | đồn là |
tiếng Việt | vie-000 | ước lượng |