PanLinx

tiếng Việtvie-000
cho là
Englisheng-000account
Englisheng-000allege
Englisheng-000assign
Englisheng-000assume
Englisheng-000attach
Englisheng-000call
Englisheng-000claim
Englisheng-000credit
Englisheng-000describe
Englisheng-000esteem
Englisheng-000feel
Englisheng-000gave
Englisheng-000give
Englisheng-000grant
Englisheng-000had
Englisheng-000has
Englisheng-000have
Englisheng-000hold
Englisheng-000presume
Englisheng-000put
Englisheng-000qualify
Englisheng-000read
Englisheng-000reckon
Englisheng-000represent
Englisheng-000repute
Englisheng-000see
Englisheng-000seen
Englisheng-000suppose
Englisheng-000supposedly
Englisheng-000take
Englisheng-000term
Englisheng-000think
françaisfra-000admettre
françaisfra-000concéder
françaisfra-000considérer comme
françaisfra-000donner
françaisfra-000estimer
françaisfra-000juger
françaisfra-000présumer
françaisfra-000taxer
françaisfra-000taxer de
françaisfra-000traiter de
françaisfra-000vouloir
italianoita-000ammettere
italianoita-000avere
italianoita-000concedere
italianoita-000dare
italianoita-000pretendere
italianoita-000qualificare
italianoita-000stimare
italianoita-000tacciare
bokmålnob-000anse
bokmålnob-000falle
русскийrus-000посчитать
tiếng Việtvie-000bảo đảm là
tiếng Việtvie-000cho rằng
tiếng Việtvie-000chấp nhận
tiếng Việtvie-000chỉ định
tiếng Việtvie-000chủ trương
tiếng Việtvie-000coi
tiếng Việtvie-000coi là
tiếng Việtvie-000coi như
tiếng Việtvie-000coi như là
tiếng Việtvie-000có ý nghĩ là
tiếng Việtvie-000công nhận
tiếng Việtvie-000cảm nghĩ là
tiếng Việtvie-000cảm thấy
tiếng Việtvie-000cầm bằng là
tiếng Việtvie-000giả sử là
tiếng Việtvie-000gán cho
tiếng Việtvie-000gọi
tiếng Việtvie-000gọi là
tiếng Việtvie-000hiểu
tiếng Việtvie-000hiểu là
tiếng Việtvie-000khai là
tiếng Việtvie-000khẳng định
tiếng Việtvie-000làm như là
tiếng Việtvie-000lấy làm
tiếng Việtvie-000nghĩ
tiếng Việtvie-000nghĩ là
tiếng Việtvie-000nghĩ về
tiếng Việtvie-000nghĩ được
tiếng Việtvie-000nhượng bộ
tiếng Việtvie-000nhận
tiếng Việtvie-000nhận định
tiếng Việtvie-000nói
tiếng Việtvie-000nói như là
tiếng Việtvie-000nói về
tiếng Việtvie-000quan niệm
tiếng Việtvie-000quy cho
tiếng Việtvie-000thấy
tiếng Việtvie-000thấy rằng
tiếng Việtvie-000thừa nhận
tiếng Việtvie-000tin chắc là
tiếng Việtvie-000tin rằng
tiếng Việtvie-000tưởng
tiếng Việtvie-000tưởng rằng
tiếng Việtvie-000tưởng tượng
tiếng Việtvie-000tự cho là
tiếng Việtvie-000tự phụ
tiếng Việtvie-000xem là
tiếng Việtvie-000xem như
tiếng Việtvie-000xếp loại
tiếng Việtvie-000đoán
tiếng Việtvie-000đoán chừng
tiếng Việtvie-000đánh giá
tiếng Việtvie-000đặt tên là
tiếng Việtvie-000định phẩm chất
tiếng Việtvie-000định rõ tính chất
tiếng Việtvie-000định tính chất
tiếng Việtvie-000đồn là
tiếng Việtvie-000ước lượng


PanLex

PanLex-PanLinx