tiếng Việt | vie-000 |
chập chờn |
Afrikaans | afr-000 | flikker |
català | cat-000 | centellejar |
català | cat-000 | flamejar |
català | cat-000 | onejar |
普通话 | cmn-000 | 闪动 |
Deutsch | deu-000 | flackern |
English | eng-000 | blink |
English | eng-000 | broken |
English | eng-000 | doze |
English | eng-000 | fitful |
English | eng-000 | flare |
English | eng-000 | flare up |
English | eng-000 | flicker |
English | eng-000 | glimmer |
English | eng-000 | intermittingly |
English | eng-000 | play |
English | eng-000 | unsteady |
English | eng-000 | vacillate |
English | eng-000 | vacillating |
English | eng-000 | vacillatory |
English | eng-000 | waver |
English | eng-000 | wavering |
Esperanto | epo-000 | flagri |
føroyskt | fao-000 | blaktra |
føroyskt | fao-000 | flákra |
français | fra-000 | agrypnode |
français | fra-000 | en demi-sommeil |
français | fra-000 | instable |
français | fra-000 | somnolent |
français | fra-000 | trembler |
français | fra-000 | tremblotant |
français | fra-000 | trembloter |
français | fra-000 | vacillant |
français | fra-000 | vaciller |
français | fra-000 | vigile |
italiano | ita-000 | tremulo |
italiano | ita-000 | vacillare |
日本語 | jpn-000 | ちらちらする |
한국어 | kor-000 | 깜박이다 |
Nederlands | nld-000 | flakkeren |
Nederlands | nld-000 | flikkeren |
Nederlands | nld-000 | schitteren |
Nederlands | nld-000 | vonken schieten |
Nederlands | nld-000 | wapperen |
português | por-000 | chamejar |
português | por-000 | coruscar |
português | por-000 | flamejar |
русский | rus-000 | дрожание |
русский | rus-000 | дрожать |
русский | rus-000 | задремать |
русский | rus-000 | задрожать |
русский | rus-000 | мерцание |
русский | rus-000 | мерцать |
español | spa-000 | deflagrar |
español | spa-000 | flamear |
tiếng Việt | vie-000 | chợp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | hay thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | lao đảo |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | le lói |
tiếng Việt | vie-000 | leo lét |
tiếng Việt | vie-000 | lim dim ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | lung linh |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lúc có lúc không |
tiếng Việt | vie-000 | lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | lấp loáng |
tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lấp láy |
tiếng Việt | vie-000 | lập lòe |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rung rung |
tiếng Việt | vie-000 | thiu thiu ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng lại ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | đứt quãng |