tiếng Việt | vie-000 |
chất lượng |
English | eng-000 | quality |
français | fra-000 | qualité |
bokmål | nob-000 | kvalitet |
русский | rus-000 | выделка |
русский | rus-000 | качественный |
русский | rus-000 | качество |
español | spa-000 | calidad |
tiếng Việt | vie-000 | chất |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm chất |
𡨸儒 | vie-001 | 質量 |