PanLinx

tiếng Việtvie-000
chu đáo
Universal Networking Languageart-253scrupulously(icl>how,com>scrupulous)
普通话cmn-000周到
國語cmn-001周到
Englisheng-000attentive
Englisheng-000careful
Englisheng-000carefully
Englisheng-000caring
Englisheng-000conscientious
Englisheng-000considerate
Englisheng-000considerately
Englisheng-000nice
Englisheng-000religious
Englisheng-000scrupulously
Englisheng-000thoroughly
Englisheng-000thoughtful
françaisfra-000consciencieusement
françaisfra-000consciencieux
françaisfra-000religieusement
françaisfra-000religieux
françaisfra-000scrupuleusement
françaisfra-000scrupuleux
italianoita-000accurato
italianoita-000attentamente
italianoita-000coscienzioso
italianoita-000scrupoloso
bokmålnob-000nøyaktig
bokmålnob-000nøye
русскийrus-000аккуратно
русскийrus-000аккуратность
русскийrus-000аккуратный
русскийrus-000бережно
русскийrus-000бережный
русскийrus-000внимательный
русскийrus-000всерьез
русскийrus-000заботливый
русскийrus-000любовный
русскийrus-000порядком
русскийrus-000предупредительность
русскийrus-000предупредительный
русскийrus-000радушие
русскийrus-000радушный
русскийrus-000старательно
русскийrus-000старательность
русскийrus-000тщательно
русскийrus-000тщательность
русскийrus-000тщательный
русскийrus-000хозяйский
русскийrus-000чуткий
русскийrus-000чутко
tiếng Việtvie-000chăm chút
tiếng Việtvie-000chăm sóc
tiếng Việtvie-000có lương tâm
tiếng Việtvie-000cơ chỉ
tiếng Việtvie-000cẩn thận
tiếng Việtvie-000cặn kẽ
tiếng Việtvie-000dễ mến
tiếng Việtvie-000hay săn sóc
tiếng Việtvie-000kỹ càng
tiếng Việtvie-000kỹ lưỡng
tiếng Việtvie-000mẫn cảm
tiếng Việtvie-000mến khách
tiếng Việtvie-000nghiêm chỉnh
tiếng Việtvie-000nghiêm túc
tiếng Việtvie-000ngoan
tiếng Việtvie-000nhạy cảm
tiếng Việtvie-000niềm nở
tiếng Việtvie-000nâng niu
tiếng Việtvie-000ra trò
tiếng Việtvie-000thân thiết
tiếng Việtvie-000thân ái
tiếng Việtvie-000thận trọng
tiếng Việtvie-000thật sự
tiếng Việtvie-000tinh ý
tiếng Việtvie-000trân trọng
tiếng Việtvie-000trìu mến
tiếng Việtvie-000tận tâm
tiếng Việtvie-000tận tâm cao
tiếng Việtvie-000tỉ mỉ
tiếng Việtvie-000tốt
tiếng Việtvie-000tử tế
tiếng Việtvie-000vồn vã
tiếng Việtvie-000y tứ
tiếng Việtvie-000ân cần
tiếng Việtvie-000âu yếm
tiếng Việtvie-000đến nơi đến chốn
tiếng Việtvie-000đứng đắn
𡨸儒vie-001周到


PanLex

PanLex-PanLinx