tiếng Việt | vie-000 |
công trường |
English | eng-000 | plaza |
English | eng-000 | square |
English | eng-000 | working |
français | fra-000 | atelier |
français | fra-000 | chantier |
italiano | ita-000 | cantiere |
bokmål | nob-000 | plass |
русский | rus-000 | объект |
русский | rus-000 | постройка |
русский | rus-000 | строительство |
русский | rus-000 | стройка |
español | spa-000 | plaza |
tiếng Việt | vie-000 | công trình |
tiếng Việt | vie-000 | công trường kiến thiết |
tiếng Việt | vie-000 | công trường xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | hạng mục |
tiếng Việt | vie-000 | khu đất rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi kiến thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nơi xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 工場 |