tiếng Việt | vie-000 |
cơ sở |
български | bul-000 | база |
català | cat-000 | bagatge |
Deutsch | deu-000 | Hintergrund |
ελληνικά | ell-000 | καταγωγή |
English | eng-000 | a b c |
English | eng-000 | abc |
English | eng-000 | backdrop |
English | eng-000 | background |
English | eng-000 | basal |
English | eng-000 | base |
English | eng-000 | bases |
English | eng-000 | basic |
English | eng-000 | basilar |
English | eng-000 | basilary |
English | eng-000 | basis |
English | eng-000 | bottom |
English | eng-000 | corner-stone |
English | eng-000 | establishment |
English | eng-000 | foundation |
English | eng-000 | fundament |
English | eng-000 | fundamental |
English | eng-000 | ground |
English | eng-000 | groundwork |
English | eng-000 | installation |
English | eng-000 | shop |
English | eng-000 | substatum |
English | eng-000 | substrata |
English | eng-000 | substratum |
English | eng-000 | underlying |
Esperanto | epo-000 | bazejo |
Esperanto | epo-000 | bazo |
suomi | fin-000 | tausta |
français | fra-000 | armature |
français | fra-000 | assiette |
français | fra-000 | assise |
français | fra-000 | base |
français | fra-000 | fondement |
français | fra-000 | origine |
français | fra-000 | passé |
français | fra-000 | propédeutique |
français | fra-000 | établissement |
Gaeilge | gle-000 | cúlra |
עברית | heb-000 | רקע |
magyar | hun-000 | háttér |
italiano | ita-000 | bagaglio culturale |
italiano | ita-000 | base |
italiano | ita-000 | basilare |
italiano | ita-000 | caposaldo |
italiano | ita-000 | di base |
italiano | ita-000 | di fondo |
italiano | ita-000 | fondamentale |
italiano | ita-000 | fondamento |
italiano | ita-000 | formazione |
italiano | ita-000 | impalcatura |
italiano | ita-000 | istruzione |
italiano | ita-000 | legato |
italiano | ita-000 | retaggio |
bokmål | nob-000 | byrå |
bokmål | nob-000 | holdepunkt |
bokmål | nob-000 | hus |
bokmål | nob-000 | innbrott |
bokmål | nob-000 | innbrudd |
bokmål | nob-000 | institusjon |
bokmål | nob-000 | verk |
bokmål | nob-000 | virksomhet |
polski | pol-000 | doświadczenie |
português | por-000 | experiência |
português | por-000 | formação |
português | por-000 | instrução |
русский | rus-000 | база |
русский | rus-000 | базис |
русский | rus-000 | бэкгра́унд |
русский | rus-000 | канва |
русский | rus-000 | низовой |
русский | rus-000 | образова́ние |
русский | rus-000 | объект |
русский | rus-000 | основа |
русский | rus-000 | остов |
русский | rus-000 | первичный |
русский | rus-000 | подгото́вка |
русский | rus-000 | подкладка |
русский | rus-000 | происхожде́ние |
русский | rus-000 | сердцевина |
русский | rus-000 | фундамент |
русский | rus-000 | элеиентарный |
русский | rus-000 | ядро |
русский | rus-000 | ячейка |
español | spa-000 | formación |
svenska | swe-000 | bakgrund |
tiếng Việt | vie-000 | bối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | bổ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | công sở |
tiếng Việt | vie-000 | công trình |
tiếng Việt | vie-000 | công trường |
tiếng Việt | vie-000 | công ty |
tiếng Việt | vie-000 | công việc làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | công xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cơ quan |
tiếng Việt | vie-000 | cơ số |
tiếng Việt | vie-000 | cơ xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | cốt lõi |
tiếng Việt | vie-000 | cốt tủy |
tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu buôn |
tiếng Việt | vie-000 | hãng |
tiếng Việt | vie-000 | hạ tầng |
tiếng Việt | vie-000 | hạng mục |
tiếng Việt | vie-000 | hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | hậu cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kho |
tiếng Việt | vie-000 | khái niệm cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | móng |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | ngọn nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhân lõi |
tiếng Việt | vie-000 | nét chính |
tiếng Việt | vie-000 | nòng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nền |
tiếng Việt | vie-000 | nền móng |
tiếng Việt | vie-000 | nền tảng |
tiếng Việt | vie-000 | phông |
tiếng Việt | vie-000 | phần quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sườn |
tiếng Việt | vie-000 | sườn cốt |
tiếng Việt | vie-000 | sở |
tiếng Việt | vie-000 | thứ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | trường sở nghề nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tầng dưới |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | viện |
tiếng Việt | vie-000 | văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | xưởng |
tiếng Việt | vie-000 | điều cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | điểm chính |
tiếng Việt | vie-000 | điểm căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | đáy |
tiếng Việt | vie-000 | đất | |
tiếng Việt | vie-000 | đồn bốt |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tiên thấp |
𡨸儒 | vie-001 | 基礎 |