tiếng Việt | vie-000 |
đa diện |
English | eng-000 | polyhedra |
English | eng-000 | polyhedral |
English | eng-000 | polyhedric |
English | eng-000 | polyhedron |
français | fra-000 | polyèdre |
русский | rus-000 | многогранный |
русский | rus-000 | многосторонний |
русский | rus-000 | разносторонний |
русский | rus-000 | разносторонность |
tiếng Việt | vie-000 | hình đa diện |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều phương diện |
tiếng Việt | vie-000 | toàn diện |