| tiếng Việt | vie-000 |
| đùa cợt | |
| English | eng-000 | coquet |
| English | eng-000 | droll |
| English | eng-000 | flirt |
| English | eng-000 | fool |
| English | eng-000 | palter |
| English | eng-000 | scoff |
| English | eng-000 | scoffingly |
| English | eng-000 | spoof |
| English | eng-000 | sport |
| English | eng-000 | tease mischievously |
| English | eng-000 | trifle |
| français | fra-000 | galéjer |
| français | fra-000 | plaisanter |
| русский | rus-000 | шутить |
| tiếng Việt | vie-000 | bông lơn |
| tiếng Việt | vie-000 | bỡn cợt |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi đùa |
| tiếng Việt | vie-000 | chế giễu |
| tiếng Việt | vie-000 | chế nhạo |
| tiếng Việt | vie-000 | coi là chuyện vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | coi nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cười nhạo |
| tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
| tiếng Việt | vie-000 | giễu cợt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trò khôi hài |
| tiếng Việt | vie-000 | nô đùa |
| tiếng Việt | vie-000 | phỉ báng |
| tiếng Việt | vie-000 | trêu chòng |
| tiếng Việt | vie-000 | đùa |
| tiếng Việt | vie-000 | đùa bỡn |
| tiếng Việt | vie-000 | đùa giỡn |
