tiếng Việt | vie-000 |
giao tiếp |
English | eng-000 | be in contact with |
English | eng-000 | be in touch with |
English | eng-000 | communicate |
français | fra-000 | communiquer |
Nederlands | nld-000 | communiceren |
bokmål | nob-000 | kommunikasjon |
bokmål | nob-000 | samband |
русский | rus-000 | вращаться |
русский | rus-000 | коммуникативный |
русский | rus-000 | коммуникация |
русский | rus-000 | контакт |
русский | rus-000 | общаться |
русский | rus-000 | общение |
русский | rus-000 | приобщение |
русский | rus-000 | разгововаривать |
русский | rus-000 | связываться |
русский | rus-000 | смычка |
русский | rus-000 | сноситься |
русский | rus-000 | сношение |
русский | rus-000 | соприкасаться |
русский | rus-000 | соприкосновение |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | chơi |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | di lại |
tiếng Việt | vie-000 | dính dấp |
tiếng Việt | vie-000 | dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với ai |
tiếng Việt | vie-000 | giao tế |
tiếng Việt | vie-000 | hay lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
𡨸儒 | vie-001 | 交接 |