tiếng Việt | vie-000 |
giải tích |
English | eng-000 | analyse |
English | eng-000 | analyses |
English | eng-000 | analysis |
English | eng-000 | analytic |
English | eng-000 | analytics analysis |
English | eng-000 | analyze |
English | eng-000 | analyzer |
English | eng-000 | calculus |
English | eng-000 | holomorphic |
français | fra-000 | analyse |
français | fra-000 | analytique |
bokmål | nob-000 | analyse |
bokmål | nob-000 | analysere |
русский | rus-000 | анализ |
español | spa-000 | cálculo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh hình |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | phép vi tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
𡨸儒 | vie-001 | 解析 |