| tiếng Việt | vie-000 |
| hàng dệt kim | |
| English | eng-000 | hosiery |
| English | eng-000 | knitting |
| English | eng-000 | knitwear |
| English | eng-000 | knitwork |
| français | fra-000 | tricot |
| italiano | ita-000 | maglieria |
| русский | rus-000 | трикотаж |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng len |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng đan |
| tiếng Việt | vie-000 | quần áo đan |
| tiếng Việt | vie-000 | áo quần đan |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ dệt kim |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ đan |
