tiếng Việt | vie-000 |
làm mất tinh thần |
English | eng-000 | demoralise |
English | eng-000 | demoralize |
English | eng-000 | dismay |
English | eng-000 | quail |
français | fra-000 | démoralisant |
français | fra-000 | démoralisateur |
français | fra-000 | démoraliser |
русский | rus-000 | надламывать |
русский | rus-000 | подкашивать |
русский | rus-000 | разлагать |
русский | rus-000 | разлагающий |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất hết can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm quệ sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm run sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rệu rã |
tiếng Việt | vie-000 | làm suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | làm tha hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu sức |
tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc hóa |