tiếng Việt | vie-000 |
lắc |
U+ | art-254 | 52D2 |
普通话 | cmn-000 | 勒 |
國語 | cmn-001 | 勒 |
Hànyǔ | cmn-003 | lei |
Hànyǔ | cmn-003 | lè |
Hànyǔ | cmn-003 | lēi |
English | eng-000 | bump |
English | eng-000 | jounce |
English | eng-000 | judder |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | shake |
English | eng-000 | shaken |
English | eng-000 | strangle |
English | eng-000 | sway |
English | eng-000 | swing |
English | eng-000 | swung |
English | eng-000 | tighten |
English | eng-000 | wag |
français | fra-000 | agiter |
français | fra-000 | balancer |
français | fra-000 | balloter |
français | fra-000 | branler |
français | fra-000 | brimbaler |
français | fra-000 | hocher |
français | fra-000 | secouer |
français | fra-000 | tamiser |
italiano | ita-000 | agitare |
italiano | ita-000 | scrollare |
italiano | ita-000 | scuotere |
italiano | ita-000 | tentennare |
日本語 | jpn-000 | 勒 |
Nihongo | jpn-001 | kutsuwa |
Nihongo | jpn-001 | roku |
한국어 | kor-000 | 늑 |
한국어 | kor-000 | 륵 |
Hangungmal | kor-001 | luk |
韓國語 | kor-002 | 勒 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 勒 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | lək |
bokmål | nob-000 | armband |
bokmål | nob-000 | ryste |
русский | rus-000 | болтать |
русский | rus-000 | взбалтывать |
русский | rus-000 | встряхивать |
русский | rus-000 | закачать |
русский | rus-000 | качать |
русский | rus-000 | качка |
русский | rus-000 | качнуть |
русский | rus-000 | качнуться |
русский | rus-000 | колебать |
русский | rus-000 | колыхать |
русский | rus-000 | мотать |
русский | rus-000 | покачать |
русский | rus-000 | потрясать |
русский | rus-000 | потряхивать |
русский | rus-000 | пошатнуть |
русский | rus-000 | раскачивать |
русский | rus-000 | тряска |
русский | rus-000 | тряский |
русский | rus-000 | трясти |
русский | rus-000 | шатать |
tiếng Việt | vie-000 | dồi |
tiếng Việt | vie-000 | giũ |
tiếng Việt | vie-000 | khuấy |
tiếng Việt | vie-000 | lay |
tiếng Việt | vie-000 | lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lay động |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | làm rung |
tiếng Việt | vie-000 | làm đu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | lẵc lư |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | quấy |
tiếng Việt | vie-000 | rung |
tiếng Việt | vie-000 | rung chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | rung động |
tiếng Việt | vie-000 | tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | ve vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vung vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vòng đeo tay |
tiếng Việt | vie-000 | vẫy |
tiếng Việt | vie-000 | xóc |
tiếng Việt | vie-000 | xóc nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | đu dưa |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lắc |
tiếng Việt | vie-000 | đưa qua đưa lại |
𡨸儒 | vie-001 | 勒 |
廣東話 | yue-000 | 勒 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laak6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | lak6 |
广东话 | yue-004 | 勒 |