tiếng Việt | vie-000 |
lính |
Universal Networking Language | art-253 | soldier(icl>enlisted_person>thing) |
U+ | art-254 | 20526 |
普通话 | cmn-000 | 兵 |
國語 | cmn-001 | 兵 |
English | eng-000 | dogface |
English | eng-000 | galoot |
English | eng-000 | private |
English | eng-000 | red herring |
English | eng-000 | soldier |
English | eng-000 | soldierlike |
English | eng-000 | soldierly |
English | eng-000 | troop |
français | fra-000 | soldat |
français | fra-000 | troubade |
français | fra-000 | troupier |
italiano | ita-000 | soldato |
русский | rus-000 | боец |
русский | rus-000 | солдат |
español | spa-000 | soldado |
tiếng Việt | vie-000 | anh bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | anh đội viên |
tiếng Việt | vie-000 | binh nhì |
tiếng Việt | vie-000 | binh sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | chiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ lính |
tiếng Việt | vie-000 | giống lính |
tiếng Việt | vie-000 | lính bộ binh |
tiếng Việt | vie-000 | lính thường |
tiếng Việt | vie-000 | quân |
tiếng Việt | vie-000 | quân lính |
tiếng Việt | vie-000 | quân nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 𠔦 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | soldadu |