tiếng Việt | vie-000 |
loay hoay |
English | eng-000 | be puzzled |
English | eng-000 | muddle |
English | eng-000 | nonplussed |
English | eng-000 | perplexed |
français | fra-000 | chercher à |
français | fra-000 | s’évertuer à |
français | fra-000 | tracasser |
français | fra-000 | tracassier |
bokmål | nob-000 | fomle |
русский | rus-000 | водиться |
русский | rus-000 | завертеться |
русский | rus-000 | ковыряться |
русский | rus-000 | копаться |
русский | rus-000 | копошиться |
русский | rus-000 | повозиться |
русский | rus-000 | пробиться |
español | spa-000 | ser confundido |
tiếng Việt | vie-000 | bận bịu |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn không đâu |
tiếng Việt | vie-000 | chạy ngược chạy xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vạy |
tiếng Việt | vie-000 | câu dầm |
tiếng Việt | vie-000 | cắm cúi |
tiếng Việt | vie-000 | cắm cúi làm |
tiếng Việt | vie-000 | cặm cụi |
tiếng Việt | vie-000 | dềnh dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hì hà hì hục |
tiếng Việt | vie-000 | hì hục |
tiếng Việt | vie-000 | hí hoáy |
tiếng Việt | vie-000 | luẩn quẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | làm lề mề |
tiếng Việt | vie-000 | làm vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | lúi húi |
tiếng Việt | vie-000 | lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | lụi hụi |
tiếng Việt | vie-000 | mất thì giờ |
tiếng Việt | vie-000 | đi đi lại lại |