tiếng Việt | vie-000 |
lõm |
Universal Networking Language | art-253 | concave(icl>adj,ant>convex) |
Universal Networking Language | art-253 | sunken(icl>adj,equ>deep-set) |
U+ | art-254 | 21511 |
U+ | art-254 | 240E2 |
U+ | art-254 | 28C32 |
Deutsch | deu-000 | -n |
Deutsch | deu-000 | Beule |
Deutsch | deu-000 | Delle |
English | eng-000 | concave |
English | eng-000 | concavity |
English | eng-000 | deep-set |
English | eng-000 | pit |
English | eng-000 | sunken |
français | fra-000 | cave |
français | fra-000 | concave |
français | fra-000 | creux |
français | fra-000 | incurvé |
français | fra-000 | rentrant |
italiano | ita-000 | acciaccatura |
italiano | ita-000 | concavo |
русский | rus-000 | вмятина |
русский | rus-000 | вогнутый |
русский | rus-000 | впалый |
русский | rus-000 | глобоидальный |
русский | rus-000 | запавший |
tiếng Việt | vie-000 | bề lõm |
tiếng Việt | vie-000 | globoit |
tiếng Việt | vie-000 | hình lòng chão |
tiếng Việt | vie-000 | hình lòng chảo |
tiếng Việt | vie-000 | hóp |
tiếng Việt | vie-000 | hõm |
tiếng Việt | vie-000 | hố |
tiếng Việt | vie-000 | hốc |
tiếng Việt | vie-000 | lép |
tiếng Việt | vie-000 | móp |
tiếng Việt | vie-000 | móp. |
tiếng Việt | vie-000 | sâu hoắm |
tiếng Việt | vie-000 | sâu hỏm |
tiếng Việt | vie-000 | ổ |
𡨸儒 | vie-001 | 𡔑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤃢 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨰲 |