tiếng Việt | vie-000 |
lập phương |
Universal Networking Language | art-253 | cube(icl>block>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cube(icl>regular_polyhedron>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cube(icl>solid>thing,equ>block) |
English | eng-000 | cube |
français | fra-000 | cube |
italiano | ita-000 | cubo |
Nederlands | nld-000 | derde macht |
Nederlands | nld-000 | kubus |
русский | rus-000 | куб |
русский | rus-000 | кубический |
español | spa-000 | bloque |
español | spa-000 | cubo |
tiếng Việt | vie-000 | bậc ba |
tiếng Việt | vie-000 | hình khối |
tiếng Việt | vie-000 | hộp vuông |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | khối vuông |
tiếng Việt | vie-000 | lũy thừa bậc ba |
tiếng Việt | vie-000 | lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | tam thừa |
𡨸儒 | vie-001 | 立方 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kiub |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kubus |