tiếng Việt | vie-000 |
mục đích |
English | eng-000 | aim |
English | eng-000 | bourn |
English | eng-000 | bourne |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | design |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | effect |
English | eng-000 | errand |
English | eng-000 | final |
English | eng-000 | goal |
English | eng-000 | intent |
English | eng-000 | intention |
English | eng-000 | loadstar |
English | eng-000 | lodestar |
English | eng-000 | mark |
English | eng-000 | mint |
English | eng-000 | object |
English | eng-000 | objective |
English | eng-000 | purport |
English | eng-000 | purpose |
English | eng-000 | sake |
English | eng-000 | scope |
English | eng-000 | target |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | but |
français | fra-000 | cible |
français | fra-000 | destination |
français | fra-000 | fin |
français | fra-000 | final |
français | fra-000 | intention |
français | fra-000 | objet |
italiano | ita-000 | fine |
italiano | ita-000 | intento |
italiano | ita-000 | intenzione |
italiano | ita-000 | meta |
italiano | ita-000 | mira |
italiano | ita-000 | obiettivo |
italiano | ita-000 | oggetto |
italiano | ita-000 | scopo |
italiano | ita-000 | traguardo |
bokmål | nob-000 | formål |
bokmål | nob-000 | gjenstand |
bokmål | nob-000 | hensikt |
bokmål | nob-000 | mål |
русский | rus-000 | задача |
русский | rus-000 | назначение |
русский | rus-000 | смысл |
русский | rus-000 | установка |
русский | rus-000 | устремление |
русский | rus-000 | целевой |
русский | rus-000 | цель |
tiếng Việt | vie-000 | chủ đích |
tiếng Việt | vie-000 | chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
tiếng Việt | vie-000 | công dụng |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu cánh |
tiếng Việt | vie-000 | dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | lợi ích |
tiếng Việt | vie-000 | mưu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | mục đích cuộc đi |
tiếng Việt | vie-000 | mục đích nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lí |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tắc chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | phương hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | ý định |
tiếng Việt | vie-000 | ý đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đích |
tiếng Việt | vie-000 | đối tượng |
𡨸儒 | vie-001 | 目的 |