tiếng Việt | vie-000 |
môn học |
English | eng-000 | discipline |
English | eng-000 | field of study |
English | eng-000 | school |
English | eng-000 | subject |
français | fra-000 | discipline |
français | fra-000 | discipline d’étude |
français | fra-000 | matière |
français | fra-000 | matière d’enseignement |
italiano | ita-000 | disciplina |
italiano | ita-000 | materia |
bokmål | nob-000 | emne |
bokmål | nob-000 | fag |
русский | rus-000 | дисциплина |
русский | rus-000 | предметный |
español | spa-000 | campo |
español | spa-000 | especialidad |
tiếng Việt | vie-000 | bộ môn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mục |
tiếng Việt | vie-000 | môn |
tiếng Việt | vie-000 | môn thi |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | ngành học |