tiếng Việt | vie-000 |
ngăn ngừa |
English | eng-000 | avert |
English | eng-000 | obviate |
English | eng-000 | preclude |
English | eng-000 | prevenient |
English | eng-000 | prevent |
English | eng-000 | preventative |
English | eng-000 | preventive |
français | fra-000 | obvier |
français | fra-000 | prévenir |
italiano | ita-000 | prevenire |
bokmål | nob-000 | avverge |
bokmål | nob-000 | avverje |
bokmål | nob-000 | forebygge |
bokmål | nob-000 | gardere |
bokmål | nob-000 | hindre |
bokmål | nob-000 | preventiv |
русский | rus-000 | опасаться |
русский | rus-000 | отвращать |
русский | rus-000 | отврвщать |
русский | rus-000 | предотвращать |
русский | rus-000 | предотвращение |
русский | rus-000 | предупреждать |
русский | rus-000 | предупреждение |
tiếng Việt | vie-000 | chặn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | giữ cho tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chận |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn trở |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa trước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng |
tiếng Việt | vie-000 | phòng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lui |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy xa |
tiếng Việt | vie-000 | đề phòng |