tiếng Việt | vie-000 |
ngao du |
English | eng-000 | rambling |
English | eng-000 | stroll about |
English | eng-000 | stroll for pleasure |
English | eng-000 | wander about for pleasure |
русский | rus-000 | бродяжничать |
русский | rus-000 | бродяжничество |
русский | rus-000 | объезжать |
русский | rus-000 | разъезжать |
русский | rus-000 | таскаться |
tiếng Việt | vie-000 | bôn ba |
tiếng Việt | vie-000 | chu du |
tiếng Việt | vie-000 | du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | du ngoạn |
tiếng Việt | vie-000 | du phương |
tiếng Việt | vie-000 | lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | lãng du |
tiếng Việt | vie-000 | đi du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | đi du lịch luôn |
tiếng Việt | vie-000 | đi khắp |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua nhiều nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm nhiều nơi |
𡨸儒 | vie-001 | 遨遊 |